Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 62A-366.66 |
420.000.000
|
Long An |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 61K-288.88 |
1.180.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 36A-999.98 |
125.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 38A-558.88 |
315.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 36A-969.99 |
495.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 19A-559.99 |
190.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 14A-833.33 |
415.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 51K-977.77 |
610.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 99A-666.36 |
110.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 35A-368.88 |
265.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 49C-333.33 |
480.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
13/10/2023 - 09:15
|
| 43A-766.66 |
155.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 20A-686.66 |
410.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 79A-466.66 |
565.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 30K-552.22 |
65.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 38A-556.66 |
255.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 77A-288.88 |
465.000.000
|
Bình Định |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 49A-588.88 |
1.500.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 20C-266.66 |
145.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
13/10/2023 - 09:15
|
| 43A-789.99 |
375.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 69A-133.33 |
540.000.000
|
Cà Mau |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 30K-555.99 |
665.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/10/2023 - 08:00
|
| 51K-788.88 |
1.960.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/10/2023 - 08:00
|
| 34A-696.66 |
245.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
13/10/2023 - 08:00
|
| 15K-168.88 |
420.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/10/2023 - 08:00
|
| 30K-566.68 |
805.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/10/2023 - 08:00
|
| 30K-555.86 |
340.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/10/2023 - 08:00
|
| 17A-369.99 |
575.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
13/10/2023 - 08:00
|
| 61K-266.66 |
1.265.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/10/2023 - 08:00
|
| 38A-555.99 |
210.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
13/10/2023 - 08:00
|