Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-558.88 315.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 13/10/2023 - 09:15
36A-969.99 495.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 09:15
19A-559.99 190.000.000 Phú Thọ Xe Con 13/10/2023 - 09:15
14A-833.33 415.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/10/2023 - 09:15
51K-977.77 610.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 09:15
99A-666.36 110.000.000 Bắc Ninh Xe Con 13/10/2023 - 09:15
35A-368.88 265.000.000 Ninh Bình Xe Con 13/10/2023 - 09:15
49C-333.33 480.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 13/10/2023 - 09:15
43A-766.66 155.000.000 Đà Nẵng Xe Con 13/10/2023 - 09:15
20A-686.66 410.000.000 Thái Nguyên Xe Con 13/10/2023 - 09:15
79A-466.66 565.000.000 Khánh Hòa Xe Con 13/10/2023 - 09:15
30K-552.22 65.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 09:15
38A-556.66 255.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 13/10/2023 - 09:15
77A-288.88 465.000.000 Bình Định Xe Con 13/10/2023 - 09:15
49A-588.88 1.500.000.000 Lâm Đồng Xe Con 13/10/2023 - 09:15
20C-266.66 145.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 13/10/2023 - 09:15
43A-789.99 375.000.000 Đà Nẵng Xe Con 13/10/2023 - 09:15
69A-133.33 540.000.000 Cà Mau Xe Con 13/10/2023 - 09:15
35A-369.99 205.000.000 Ninh Bình Xe Con 13/10/2023 - 09:15
62A-366.66 420.000.000 Long An Xe Con 13/10/2023 - 09:15
61K-288.88 1.180.000.000 Bình Dương Xe Con 13/10/2023 - 09:15
30K-555.86 340.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 08:00
17A-369.99 575.000.000 Thái Bình Xe Con 13/10/2023 - 08:00
61K-266.66 1.265.000.000 Bình Dương Xe Con 13/10/2023 - 08:00
38A-555.99 210.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
98A-668.88 370.000.000 Bắc Giang Xe Con 13/10/2023 - 08:00
30K-559.99 780.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-808.88 280.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
98A-666.68 540.000.000 Bắc Giang Xe Con 13/10/2023 - 08:00
30K-558.88 865.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 08:00