Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-668.88 370.000.000 Bắc Giang Xe Con 13/10/2023 - 08:00
30K-559.99 780.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-808.88 280.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
98A-666.68 540.000.000 Bắc Giang Xe Con 13/10/2023 - 08:00
30K-558.88 865.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 08:00
60K-366.66 365.000.000 Đồng Nai Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-977.79 720.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
15K-177.77 280.000.000 Hải Phòng Xe Con 13/10/2023 - 08:00
90A-229.99 450.000.000 Hà Nam Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-838.88 835.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
71A-177.77 360.000.000 Bến Tre Xe Con 13/10/2023 - 08:00
74A-229.99 140.000.000 Quảng Trị Xe Con 12/10/2023 - 15:00
51K-888.18 350.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 15:00
22A-205.55 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 12/10/2023 - 15:00
29K-066.66 285.000.000 Hà Nội Xe Tải 12/10/2023 - 15:00
51K-966.66 1.710.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 15:00
51K-888.79 215.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 15:00
51K-898.88 415.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 15:00
20A-699.96 115.000.000 Thái Nguyên Xe Con 12/10/2023 - 13:30
30K-606.66 390.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 13:30
36A-999.92 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/10/2023 - 13:30
30K-477.77 235.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 13:30
67A-270.00 40.000.000 An Giang Xe Con 12/10/2023 - 13:30
51K-955.55 760.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 13:30
51K-888.33 190.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 13:30
51K-919.99 710.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 13:30
99A-666.60 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/10/2023 - 10:30
30K-588.89 530.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 10:30
30K-555.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 10:30
26A-179.99 135.000.000 Sơn La Xe Con 12/10/2023 - 10:30