Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51N-000.26 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
34A-933.38 40.000.000 Hải Dương Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-161.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
36K-293.33 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/11/2024 - 15:45
51M-111.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
93A-506.66 40.000.000 Bình Phước Xe Con 18/11/2024 - 15:45
20A-888.00 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-330.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
29K-466.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
34A-943.33 40.000.000 Hải Dương Xe Con 18/11/2024 - 15:45
93A-517.77 40.000.000 Bình Phước Xe Con 18/11/2024 - 15:45
74C-144.44 40.000.000 Quảng Trị Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
29K-363.33 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
48C-108.88 40.000.000 Đắk Nông Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
51L-999.82 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
99A-888.56 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
70A-517.77 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
37K-555.15 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/11/2024 - 15:45
37C-588.88 410.000.000 Nghệ An Xe Tải 18/11/2024 - 15:00
81C-299.99 315.000.000 Gia Lai Xe Tải 18/11/2024 - 14:15
47A-835.55 65.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/11/2024 - 14:15
51D-888.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 18/11/2024 - 14:15
38A-666.66 2.650.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/11/2024 - 14:15
29K-111.66 45.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/11/2024 - 14:15
51M-266.68 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 18/11/2024 - 13:30
29K-386.66 110.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/11/2024 - 13:30
51L-833.33 380.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/11/2024 - 13:30
51N-077.77 415.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/11/2024 - 13:30
30M-199.99 1.355.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 13:30
60K-633.33 320.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/11/2024 - 10:45