Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
70A-566.99 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 05/09/2024 - 14:45
20A-839.83 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 05/09/2024 - 14:45
62A-456.86 40.000.000 Long An Xe Con 05/09/2024 - 14:45
30K-903.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/09/2024 - 14:45
30L-625.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/09/2024 - 14:45
30K-716.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/09/2024 - 14:45
30L-151.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/09/2024 - 14:45
30L-868.68 1.835.000.000 Hà Nội Xe Con 05/09/2024 - 14:45
61K-356.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 05/09/2024 - 14:45
30M-022.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/09/2024 - 14:45
34A-909.90 40.000.000 Hải Dương Xe Con 05/09/2024 - 14:45
12A-258.68 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 05/09/2024 - 14:45
30L-823.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/09/2024 - 14:45
73C-189.89 40.000.000 Quảng Bình Xe Tải 05/09/2024 - 14:45
14A-960.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 05/09/2024 - 14:45
92A-393.96 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 05/09/2024 - 14:45
47A-708.08 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 05/09/2024 - 14:45
34A-905.55 40.000.000 Hải Dương Xe Con 05/09/2024 - 14:45
82A-155.68 40.000.000 Kon Tum Xe Con 05/09/2024 - 14:45
37K-468.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 05/09/2024 - 14:45
30M-019.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/09/2024 - 14:45
36K-190.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 05/09/2024 - 14:45
30L-789.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/09/2024 - 14:45
30L-837.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/09/2024 - 14:45
14A-815.89 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 05/09/2024 - 14:00
90A-222.21 40.000.000 Hà Nam Xe Con 05/09/2024 - 14:00
30L-888.85 395.000.000 Hà Nội Xe Con 05/09/2024 - 14:00
15K-399.66 110.000.000 Hải Phòng Xe Con 05/09/2024 - 14:00
30L-855.55 820.000.000 Hà Nội Xe Con 05/09/2024 - 14:00
30L-955.55 830.000.000 Hà Nội Xe Con 05/09/2024 - 14:00