Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
68A-326.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 30/08/2024 - 14:45
51K-985.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/08/2024 - 14:45
93A-449.79 40.000.000 Bình Phước Xe Con 30/08/2024 - 14:45
88A-686.28 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/08/2024 - 14:45
89A-523.89 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 30/08/2024 - 14:45
51L-733.33 260.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/08/2024 - 14:45
30L-570.57 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/08/2024 - 14:45
15K-388.96 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/08/2024 - 14:45
30L-163.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/08/2024 - 14:45
34A-888.77 40.000.000 Hải Dương Xe Con 30/08/2024 - 14:45
70A-566.69 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 30/08/2024 - 14:45
36K-162.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/08/2024 - 14:45
61K-345.89 40.000.000 Bình Dương Xe Con 30/08/2024 - 14:45
14A-873.73 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/08/2024 - 14:45
61K-516.66 40.000.000 Bình Dương Xe Con 30/08/2024 - 14:45
30L-997.79 305.000.000 Hà Nội Xe Con 30/08/2024 - 14:45
70A-507.70 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 30/08/2024 - 14:45
61K-497.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 30/08/2024 - 14:45
30L-856.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/08/2024 - 14:45
30M-000.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/08/2024 - 14:45
24A-259.69 40.000.000 Lào Cai Xe Con 30/08/2024 - 14:45
30L-988.87 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/08/2024 - 14:45
20A-819.98 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/08/2024 - 14:45
30M-001.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/08/2024 - 14:45
60K-566.99 85.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/08/2024 - 14:45
30L-882.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/08/2024 - 14:45
73A-366.36 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 30/08/2024 - 14:45
14A-988.95 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/08/2024 - 14:45
20A-832.83 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/08/2024 - 14:45
69A-167.77 75.000.000 Cà Mau Xe Con 30/08/2024 - 14:00