Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-816.16 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/07/2024 - 14:45
14A-987.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/07/2024 - 14:45
30L-612.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/07/2024 - 14:45
20A-857.77 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/07/2024 - 14:45
36K-195.55 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/07/2024 - 14:45
51L-638.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/07/2024 - 14:45
30L-911.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 30/07/2024 - 14:45
30L-819.95 60.000.000 Hà Nội Xe Con 30/07/2024 - 14:45
30L-956.65 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/07/2024 - 14:45
30M-003.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/07/2024 - 14:45
38A-662.69 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/07/2024 - 14:45
30L-605.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/07/2024 - 14:45
30L-839.89 70.000.000 Hà Nội Xe Con 30/07/2024 - 14:45
51L-689.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/07/2024 - 14:45
99A-821.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/07/2024 - 14:45
20A-818.86 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/07/2024 - 14:45
43A-900.00 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 30/07/2024 - 14:45
14A-983.28 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/07/2024 - 14:45
30L-983.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/07/2024 - 14:45
36K-123.69 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/07/2024 - 14:45
51L-690.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/07/2024 - 14:45
71A-196.66 40.000.000 Bến Tre Xe Con 30/07/2024 - 14:45
79A-555.50 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 30/07/2024 - 14:45
30K-547.47 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/07/2024 - 14:45
51K-837.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/07/2024 - 14:45
15K-167.77 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/07/2024 - 14:45
74A-232.22 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 30/07/2024 - 14:45
74A-234.34 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 30/07/2024 - 14:45
74A-228.79 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 30/07/2024 - 14:45
49A-613.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 30/07/2024 - 14:45