Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-233.31 | - | Hà Nội | Xe Con | 20/11/2024 - 10:45 |
43A-957.77 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 20/11/2024 - 10:45 |
51L-900.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 20/11/2024 - 10:45 |
94A-111.23 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 20/11/2024 - 10:45 |
43A-944.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 20/11/2024 - 10:45 |
20A-888.13 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 20/11/2024 - 10:45 |
94C-085.55 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | 20/11/2024 - 10:45 |
67D-011.11 | - | An Giang | Xe tải van | 20/11/2024 - 10:45 |
64A-211.17 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 20/11/2024 - 10:45 |
61C-634.44 | - | Bình Dương | Xe Tải | 20/11/2024 - 10:45 |
71A-222.03 | - | Bến Tre | Xe Con | 20/11/2024 - 10:45 |
35A-481.11 | - | Ninh Bình | Xe Con | 20/11/2024 - 10:45 |
60K-653.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | 20/11/2024 - 10:45 |
15C-488.80 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 20/11/2024 - 10:45 |
12A-272.22 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 20/11/2024 - 10:45 |
29K-399.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | 20/11/2024 - 10:45 |
81A-466.69 | - | Gia Lai | Xe Con | 20/11/2024 - 10:45 |
99C-333.74 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 20/11/2024 - 10:45 |
51L-953.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 20/11/2024 - 10:45 |
47A-840.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 20/11/2024 - 10:45 |
15K-444.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | 20/11/2024 - 10:45 |
29K-444.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | 20/11/2024 - 10:45 |
14K-020.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 20/11/2024 - 10:45 |
49C-399.98 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 20/11/2024 - 10:45 |
51M-311.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 20/11/2024 - 10:45 |
93B-022.23 | - | Bình Phước | Xe Khách | 20/11/2024 - 10:45 |
83C-138.88 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 20/11/2024 - 10:00 |
61K-555.64 | - | Bình Dương | Xe Con | 20/11/2024 - 10:00 |
47C-414.44 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 20/11/2024 - 10:00 |
70A-607.77 | - | Tây Ninh | Xe Con | 20/11/2024 - 10:00 |