Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37C-575.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
70A-596.96 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
63C-238.23 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
64A-209.09 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
14K-002.02 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
47A-816.81 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
38A-703.70 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
34A-971.97 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
22A-282.87 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
51L-939.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
18D-015.15 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
13/11/2024 - 14:15
|
75A-394.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
29K-454.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
15K-504.04 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
88C-312.12 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
51N-151.57 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
36K-261.61 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
37K-489.48 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
30M-184.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
66A-313.13 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
61K-541.41 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
23A-167.16 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
51L-904.90 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
30M-206.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
49A-746.74 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
49A-767.69 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
51M-275.75 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
81C-285.28 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
51L-945.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
30M-307.30 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|