Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
82C-096.09 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
71B-026.02 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
13/11/2024 - 15:00
|
98B-046.46 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
13/11/2024 - 15:00
|
66D-014.14 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
13/11/2024 - 15:00
|
84C-126.26 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
37K-549.49 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
15K-500.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
71A-219.19 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
89A-560.56 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
14K-026.02 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
51M-101.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
51M-152.52 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
29K-383.89 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
34A-959.57 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
29K-454.57 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
20B-036.03 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
13/11/2024 - 14:15
|
89C-350.35 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
28A-261.61 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
24A-324.24 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
98C-384.38 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
36K-300.30 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
37K-553.53 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
14K-037.37 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
70D-015.01 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
13/11/2024 - 14:15
|
70A-590.59 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
51M-265.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
86A-333.31 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
18D-018.01 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
13/11/2024 - 14:15
|
51L-944.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
92A-449.49 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|