Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-945.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
51L-944.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
92A-449.49 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
18D-018.01 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
13/11/2024 - 14:15
|
51M-292.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
36C-559.59 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
81B-029.29 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
13/11/2024 - 14:15
|
81A-464.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
30M-084.84 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
51L-939.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
17C-222.26 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
18D-015.15 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
13/11/2024 - 14:15
|
88C-312.12 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
36K-261.61 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
37K-489.48 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
30M-184.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
66A-313.13 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
61K-541.41 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
23A-167.16 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
49A-746.74 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
51M-275.75 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
81C-285.28 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
30M-307.30 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
49A-767.69 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
78A-225.22 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
37K-540.40 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
51N-096.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
98C-384.38 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
63A-329.32 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
78D-009.00 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
13/11/2024 - 14:15
|