Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51B-713.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
86A-310.10 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
37K-270.70 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-121.12 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-212.18 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
88A-828.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-320.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-895.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-294.94 | - | An Giang | Xe Con | - |
62C-196.19 | - | Long An | Xe Tải | - |
61K-257.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
68B-036.03 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
26A-222.24 | - | Sơn La | Xe Con | - |
30L-789.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-164.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-232.30 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
47D-020.28 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
30L-280.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63A-323.26 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66C-173.73 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
77B-040.46 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
62C-221.21 | - | Long An | Xe Tải | - |
51M-075.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-444.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-895.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77C-252.25 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
89A-448.48 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-112.12 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-230.23 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11A-141.47 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |