Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
68A-336.88 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 23/04/2024 - 16:15
65A-439.39 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 23/04/2024 - 16:15
65A-444.47 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 23/04/2024 - 16:15
65A-444.79 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 23/04/2024 - 16:15
65A-444.99 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 23/04/2024 - 16:15
65A-447.77 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 23/04/2024 - 16:15
65A-449.49 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 23/04/2024 - 16:15
65A-449.69 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 23/04/2024 - 16:15
95A-123.79 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 23/04/2024 - 16:15
83A-181.18 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 23/04/2024 - 16:15
69A-159.59 40.000.000 Cà Mau Xe Con 23/04/2024 - 16:15
30L-457.89 105.000.000 Hà Nội Xe Con 23/04/2024 - 15:30
24A-286.68 200.000.000 Lào Cai Xe Con 23/04/2024 - 15:30
27A-118.88 100.000.000 Điện Biên Xe Con 23/04/2024 - 15:30
14A-911.02 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/04/2024 - 15:30
15K-298.98 125.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/04/2024 - 15:30
90A-262.88 60.000.000 Hà Nam Xe Con 23/04/2024 - 15:30
90A-263.33 50.000.000 Hà Nam Xe Con 23/04/2024 - 15:30
36K-068.88 95.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/04/2024 - 15:30
73A-345.68 130.000.000 Quảng Bình Xe Con 23/04/2024 - 15:30
74A-255.55 320.000.000 Quảng Trị Xe Con 23/04/2024 - 15:30
86A-297.79 60.000.000 Bình Thuận Xe Con 23/04/2024 - 15:30
72A-786.68 215.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 23/04/2024 - 15:30
51L-588.99 385.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 15:30
51L-598.88 210.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 15:30
51L-599.79 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 15:30
51D-996.66 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 23/04/2024 - 15:30
51D-996.99 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 23/04/2024 - 15:30
66A-266.88 100.000.000 Đồng Tháp Xe Con 23/04/2024 - 15:30
66A-267.68 45.000.000 Đồng Tháp Xe Con 23/04/2024 - 15:30