Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-458.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 23/04/2024 - 10:45
30L-466.99 90.000.000 Hà Nội Xe Con 23/04/2024 - 10:45
26A-209.99 55.000.000 Sơn La Xe Con 23/04/2024 - 10:45
20A-776.66 60.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/04/2024 - 10:45
20A-777.89 70.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/04/2024 - 10:45
89A-468.88 250.000.000 Hưng Yên Xe Con 23/04/2024 - 10:45
89A-477.77 185.000.000 Hưng Yên Xe Con 23/04/2024 - 10:45
36K-069.99 95.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/04/2024 - 10:45
38A-616.88 80.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 23/04/2024 - 10:45
73A-337.77 85.000.000 Quảng Bình Xe Con 23/04/2024 - 10:45
73A-339.39 110.000.000 Quảng Bình Xe Con 23/04/2024 - 10:45
75A-368.88 145.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 23/04/2024 - 10:45
75A-369.99 105.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 23/04/2024 - 10:45
72A-788.88 1.570.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 23/04/2024 - 10:45
51L-578.78 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 10:45
51L-598.98 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 10:45
51L-609.09 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 10:45
66A-266.99 70.000.000 Đồng Tháp Xe Con 23/04/2024 - 10:45
30L-456.79 390.000.000 Hà Nội Xe Con 23/04/2024 - 10:00
30L-511.18 60.000.000 Hà Nội Xe Con 23/04/2024 - 10:00
24A-279.99 115.000.000 Lào Cai Xe Con 23/04/2024 - 10:00
14A-909.99 230.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/04/2024 - 10:00
14A-911.11 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/04/2024 - 10:00
15K-299.66 90.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/04/2024 - 10:00
90A-262.62 110.000.000 Hà Nam Xe Con 23/04/2024 - 10:00
35A-422.22 75.000.000 Ninh Bình Xe Con 23/04/2024 - 10:00
73A-338.99 45.000.000 Quảng Bình Xe Con 23/04/2024 - 10:00
72A-785.85 60.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 23/04/2024 - 10:00
51L-567.79 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 10:00
51L-586.68 315.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 10:00