Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
83A-179.39 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 22/04/2024 - 16:15
28A-239.39 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 22/04/2024 - 15:30
14A-908.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/04/2024 - 15:30
14A-909.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/04/2024 - 15:30
88A-718.88 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/04/2024 - 15:30
15K-299.69 85.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/04/2024 - 15:30
36K-066.88 110.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/04/2024 - 15:30
84A-134.56 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 22/04/2024 - 15:30
83A-183.83 505.000.000 Sóc Trăng Xe Con 22/04/2024 - 15:30
30L-433.33 280.000.000 Hà Nội Xe Con 22/04/2024 - 14:45
15K-299.79 155.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/04/2024 - 14:45
15K-299.88 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/04/2024 - 14:45
38A-618.88 125.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/04/2024 - 14:45
43A-869.86 55.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/04/2024 - 14:45
43A-877.77 200.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/04/2024 - 14:45
51L-585.55 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/04/2024 - 14:45
51L-586.79 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/04/2024 - 14:45
51L-588.66 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/04/2024 - 14:45
51L-588.85 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/04/2024 - 14:45
30L-436.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 22/04/2024 - 14:00
30L-439.99 85.000.000 Hà Nội Xe Con 22/04/2024 - 14:00
30L-444.55 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/04/2024 - 14:00
29K-169.99 95.000.000 Hà Nội Xe Tải 22/04/2024 - 14:00
97A-088.88 435.000.000 Bắc Kạn Xe Con 22/04/2024 - 14:00
34A-811.88 45.000.000 Hải Dương Xe Con 22/04/2024 - 14:00
15K-300.00 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/04/2024 - 14:00
36K-066.68 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/04/2024 - 14:00
51L-595.99 210.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/04/2024 - 14:00
66A-268.86 50.000.000 Đồng Tháp Xe Con 22/04/2024 - 14:00
83A-179.99 85.000.000 Sóc Trăng Xe Con 22/04/2024 - 14:00