Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-903.94 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/04/2024 - 16:15
14A-906.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/04/2024 - 16:15
98C-345.67 220.000.000 Bắc Giang Xe Tải 18/04/2024 - 16:15
19A-635.79 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/04/2024 - 16:15
19A-636.66 140.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/04/2024 - 16:15
15K-292.29 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/04/2024 - 16:15
15K-292.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/04/2024 - 16:15
15K-292.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/04/2024 - 16:15
15K-292.98 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/04/2024 - 16:15
15K-293.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/04/2024 - 16:15
15K-293.99 70.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/04/2024 - 16:15
15K-295.95 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/04/2024 - 16:15
15K-296.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/04/2024 - 16:15
15K-296.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/04/2024 - 16:15
17A-455.99 40.000.000 Thái Bình Xe Con 18/04/2024 - 16:15
17A-456.66 40.000.000 Thái Bình Xe Con 18/04/2024 - 16:15
17A-456.89 40.000.000 Thái Bình Xe Con 18/04/2024 - 16:15
17A-458.88 40.000.000 Thái Bình Xe Con 18/04/2024 - 16:15
18A-448.88 40.000.000 Nam Định Xe Con 18/04/2024 - 16:15
36K-054.55 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/04/2024 - 16:15
36K-055.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/04/2024 - 16:15
36K-055.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/04/2024 - 16:15
36K-057.89 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/04/2024 - 16:15
36K-059.69 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/04/2024 - 16:15
37K-333.79 160.000.000 Nghệ An Xe Con 18/04/2024 - 16:15
37K-333.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/04/2024 - 16:15
37K-334.56 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/04/2024 - 16:15
37K-335.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/04/2024 - 16:15
37K-335.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/04/2024 - 16:15
37K-336.36 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/04/2024 - 16:15