Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-292.92 110.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/04/2024 - 14:00
15K-296.89 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/04/2024 - 14:00
43A-866.66 635.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/04/2024 - 14:00
43A-866.88 455.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/04/2024 - 14:00
49A-686.68 180.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/04/2024 - 14:00
51L-555.50 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/04/2024 - 14:00
51L-555.68 235.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/04/2024 - 14:00
51L-557.79 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/04/2024 - 14:00
51L-558.99 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/04/2024 - 14:00
51L-569.69 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/04/2024 - 14:00
51D-988.89 170.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 18/04/2024 - 14:00
30L-379.68 150.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 10:45
30L-388.83 150.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 10:45
30L-388.88 1.755.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 10:45
30L-389.79 70.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 10:45
30L-393.69 85.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 10:45
30L-393.79 125.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 10:45
30L-393.99 275.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 10:45
30L-396.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 10:45
30L-396.88 95.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 10:45
30L-397.99 90.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 10:45
30L-399.33 80.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 10:45
19A-633.33 235.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/04/2024 - 10:45
19A-633.66 75.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/04/2024 - 10:45
19A-633.88 75.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/04/2024 - 10:45
19A-634.56 125.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/04/2024 - 10:45
17A-455.55 185.000.000 Thái Bình Xe Con 18/04/2024 - 10:45
17A-456.79 70.000.000 Thái Bình Xe Con 18/04/2024 - 10:45
37K-333.68 50.000.000 Nghệ An Xe Con 18/04/2024 - 10:45
37K-335.79 60.000.000 Nghệ An Xe Con 18/04/2024 - 10:45