Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
49A-607.89 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 11/04/2024 - 15:30
70C-188.86 40.000.000 Tây Ninh Xe Tải 11/04/2024 - 15:30
60K-343.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/04/2024 - 15:30
60K-379.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/04/2024 - 15:30
60K-363.99 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/04/2024 - 15:30
72A-723.33 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 11/04/2024 - 15:30
60K-419.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/04/2024 - 15:30
64A-161.68 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 11/04/2024 - 15:30
65A-389.68 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 11/04/2024 - 15:30
88A-666.68 900.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/04/2024 - 15:30
51L-088.88 1.205.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/04/2024 - 15:30
14A-858.88 460.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/04/2024 - 15:30
30K-868.99 520.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 15:30
30K-829.99 375.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 15:30
30K-888.83 480.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 15:30
47C-333.33 600.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 11/04/2024 - 15:30
47A-655.55 220.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/04/2024 - 15:30
88A-699.99 1.435.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/04/2024 - 15:30
30L-111.11 1.380.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 14:45
30L-133.33 450.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 14:45
30K-856.88 220.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 14:45
14A-856.66 170.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/04/2024 - 14:45
22A-222.26 190.000.000 Tuyên Quang Xe Con 11/04/2024 - 14:45
51L-234.56 1.530.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/04/2024 - 14:45
30K-698.79 100.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 14:45
47A-666.68 455.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/04/2024 - 14:45
90A-236.99 55.000.000 Hà Nam Xe Con 11/04/2024 - 14:45
15K-238.66 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/04/2024 - 14:45
18A-393.86 45.000.000 Nam Định Xe Con 11/04/2024 - 14:45
81A-367.79 75.000.000 Gia Lai Xe Con 11/04/2024 - 14:45