Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-228.28 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/04/2024 - 10:00
30K-888.89 1.510.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 10:00
30K-866.88 900.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 09:15
51K-997.79 360.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/04/2024 - 09:15
30K-868.89 330.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 09:15
98A-686.66 380.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/04/2024 - 09:15
30K-799.99 1.000.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 09:15
71A-188.88 465.000.000 Bến Tre Xe Con 11/04/2024 - 09:15
30K-693.96 45.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 09:15
47C-322.22 130.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 11/04/2024 - 09:15
75A-359.59 75.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 11/04/2024 - 09:15
94A-099.89 45.000.000 Bạc Liêu Xe Con 11/04/2024 - 09:15
36A-995.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/04/2024 - 09:15
35A-382.89 65.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/04/2024 - 08:30
30K-996.99 585.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 08:30
78A-188.88 185.000.000 Phú Yên Xe Con 11/04/2024 - 08:30
30K-819.91 145.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 08:30
22A-234.56 500.000.000 Tuyên Quang Xe Con 11/04/2024 - 08:30
38A-586.86 235.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/04/2024 - 08:30
24A-266.66 560.000.000 Lào Cai Xe Con 11/04/2024 - 08:30
88A-686.68 715.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/04/2024 - 08:30
30K-889.98 435.000.000 Hà Nội Xe Con 10/04/2024 - 15:30
51L-288.88 1.595.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/04/2024 - 15:30
30K-822.99 205.000.000 Hà Nội Xe Con 10/04/2024 - 15:30
34A-788.88 265.000.000 Hải Dương Xe Con 10/04/2024 - 15:30
62A-391.39 90.000.000 Long An Xe Con 10/04/2024 - 15:30
30L-003.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/04/2024 - 15:30
18A-396.88 40.000.000 Nam Định Xe Con 10/04/2024 - 15:30
30K-824.68 130.000.000 Hà Nội Xe Con 10/04/2024 - 15:30
30K-688.68 875.000.000 Hà Nội Xe Con 10/04/2024 - 15:30