Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-632.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/03/2024 - 14:45
14C-399.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 18/03/2024 - 14:45
30K-625.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/03/2024 - 14:45
30K-629.68 90.000.000 Hà Nội Xe Con 18/03/2024 - 14:45
30K-637.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/03/2024 - 14:45
30K-637.37 55.000.000 Hà Nội Xe Con 18/03/2024 - 14:45
26A-203.99 40.000.000 Sơn La Xe Con 18/03/2024 - 14:45
15K-246.56 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/03/2024 - 14:45
30K-842.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/03/2024 - 14:45
22A-235.55 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 18/03/2024 - 14:45
30K-868.15 110.000.000 Hà Nội Xe Con 18/03/2024 - 14:45
14A-856.38 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/03/2024 - 14:45
30K-861.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/03/2024 - 14:45
30K-858.69 95.000.000 Hà Nội Xe Con 18/03/2024 - 14:45
17A-398.79 40.000.000 Thái Bình Xe Con 18/03/2024 - 14:45
17A-397.88 40.000.000 Thái Bình Xe Con 18/03/2024 - 14:45
19A-562.86 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/03/2024 - 14:45
30K-876.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/03/2024 - 14:45
15K-200.00 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/03/2024 - 14:45
98A-711.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/03/2024 - 14:45
30K-872.27 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/03/2024 - 14:45
30K-895.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/03/2024 - 14:45
24A-263.66 40.000.000 Lào Cai Xe Con 18/03/2024 - 14:45
30K-886.16 95.000.000 Hà Nội Xe Con 18/03/2024 - 14:45
30K-887.79 95.000.000 Hà Nội Xe Con 18/03/2024 - 14:45
24A-263.36 40.000.000 Lào Cai Xe Con 18/03/2024 - 14:45
30K-897.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/03/2024 - 14:45
30K-891.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/03/2024 - 14:45
30K-910.15 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/03/2024 - 14:45
14A-858.69 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/03/2024 - 14:45