Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-675.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-790.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-463.63 | - | Long An | Xe Con | - |
51L-826.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17A-472.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-622.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-662.23 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-658.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-596.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-686.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11C-083.39 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
51L-685.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-775.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-637.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49C-375.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
89C-333.55 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
51D-858.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-929.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-561.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-037.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
28B-015.39 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
89C-338.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
20A-837.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-678.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-553.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-044.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-859.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-997.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-729.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-582.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |