Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99C-318.18 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
29K-295.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-261.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30L-971.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-704.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-760.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60D-018.99 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
49B-031.68 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
51L-671.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-304.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-659.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-829.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-235.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
30L-712.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89C-337.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
30L-648.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
48C-106.88 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
37C-562.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30L-615.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-893.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-849.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-317.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-458.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-587.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-306.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-040.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-720.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-678.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-039.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-576.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |