Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-258.69 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
78A-175.55 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-182.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
95A-111.17 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
72A-725.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
76A-258.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
72A-732.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
37K-231.99 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
69A-140.00 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
20A-676.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
63A-256.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
74A-231.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-331.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
77A-295.89 | - | Bình Định | Xe Con | - |
60K-356.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62A-371.11 | - | Long An | Xe Con | - |
65A-385.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
17A-378.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
78A-172.89 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36A-997.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
73A-311.69 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
47A-606.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
63A-256.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
36A-948.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
92A-359.69 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
97A-075.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
86A-276.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
23A-133.86 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
77A-285.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
14A-827.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |