Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-247.86 - Nghệ An Xe Con -
49A-591.88 - Lâm Đồng Xe Con -
20A-692.22 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-376.69 - Đồng Nai Xe Con -
29K-056.99 - Hà Nội Xe Tải -
22A-208.89 - Tuyên Quang Xe Con -
76A-253.89 - Quảng Ngãi Xe Con -
92A-353.79 - Quảng Nam Xe Con -
72A-712.12 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
48A-196.96 - Đắk Nông Xe Con -
76A-233.39 - Quảng Ngãi Xe Con -
76A-237.79 - Quảng Ngãi Xe Con -
63A-256.66 - Tiền Giang Xe Con -
98A-660.00 - Bắc Giang Xe Con -
73A-305.88 - Quảng Bình Xe Con -
38A-543.88 - Hà Tĩnh Xe Con -
43A-785.58 - Đà Nẵng Xe Con -
66A-235.69 - Đồng Tháp Xe Con -
34A-732.88 - Hải Dương Xe Con -
49A-615.66 - Lâm Đồng Xe Con -
71A-169.68 - Bến Tre Xe Con -
66A-235.66 - Đồng Tháp Xe Con -
95A-107.66 - Hậu Giang Xe Con -
78A-175.66 - Phú Yên Xe Con -
38A-539.88 - Hà Tĩnh Xe Con -
98A-658.66 - Bắc Giang Xe Con -
15K-153.66 - Hải Phòng Xe Con -
21A-176.69 - Yên Bái Xe Con -
49A-607.68 - Lâm Đồng Xe Con -
34A-713.88 - Hải Dương Xe Con -