Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-329.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
99A-700.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-737.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
23A-137.68 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
34A-803.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
63A-275.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
78A-191.89 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
99A-728.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
61K-383.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-719.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20A-705.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-351.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
12A-237.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
99A-732.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
92A-385.89 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64A-181.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
62A-392.22 | - | Long An | Xe Con | - |
64A-176.69 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
19A-611.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
21A-187.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
63A-286.69 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
83A-173.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
36K-023.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-416.99 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
49A-662.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
72A-776.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
20A-756.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-192.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
79A-516.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
99A-760.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |