Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12A-238.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
29K-127.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-125.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-705.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
69A-152.88 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
79A-503.33 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
74A-252.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
20A-736.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-735.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
43A-826.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-092.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
94A-098.68 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
63A-272.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
93A-444.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
99A-761.99 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-327.27 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
29K-118.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79A-509.69 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
29K-132.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-123.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70A-520.20 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-308.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-257.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
79A-515.69 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
98A-681.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-115.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
82B-012.22 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
35A-376.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
64A-172.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
99A-729.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |