Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-713.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-635.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
98A-709.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-307.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-293.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
99A-719.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-127.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-839.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
20A-759.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-732.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
74A-248.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
61K-326.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
26A-185.89 | - | Sơn La | Xe Con | - |
43A-817.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-023.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-731.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-692.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
49A-655.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
92A-387.99 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
20A-757.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
89A-455.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-645.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-117.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
66A-259.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
43A-807.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-716.61 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
85A-132.32 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-295.55 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
22A-215.89 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
67A-281.79 | - | An Giang | Xe Con | - |