Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-111.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-133.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-693.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-122.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-710.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-720.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-671.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
19A-606.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
29K-099.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-085.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-765.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-414.44 | - | Long An | Xe Con | - |
26A-185.99 | - | Sơn La | Xe Con | - |
72A-765.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
34A-797.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
43A-822.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-089.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
83A-169.89 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
29K-083.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-764.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-393.89 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
36K-012.12 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-672.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
24A-271.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
29K-093.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-371.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
93A-451.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-125.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-131.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79A-511.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |