Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12A-228.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
66A-258.58 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
37K-275.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
64A-181.69 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
49A-659.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
28A-223.32 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
85A-121.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
88A-672.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
26A-188.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
29K-093.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-128.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79A-513.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
98A-690.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-795.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
98A-724.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
43A-817.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
15K-248.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
64A-179.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
72A-775.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61K-322.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
26A-191.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
29K-116.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62B-027.77 | - | Long An | Xe Khách | - |
29K-131.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-725.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-768.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-753.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
98A-733.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
81A-391.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
60K-444.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |