Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-463.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
70A-522.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
20A-728.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
38A-567.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
95A-114.44 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
19A-562.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
85A-126.26 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
98A-725.52 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49A-641.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
26A-192.89 | - | Sơn La | Xe Con | - |
48A-211.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
95A-116.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
98A-700.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
72A-768.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
73A-329.96 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
38A-595.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
63A-279.96 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
29K-135.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
76A-299.55 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
19A-602.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
66A-264.64 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
61K-325.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47A-677.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
71A-183.89 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
88A-671.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61K-375.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
64A-182.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
63A-269.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-275.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
37K-319.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |