Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-242.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-811.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-097.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
86A-284.44 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
29K-093.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-083.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-092.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
71A-183.79 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
68A-329.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
29K-097.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-093.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-091.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-125.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-816.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-726.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-242.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
12A-222.59 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
29K-095.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-085.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-098.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-135.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-087.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
97A-078.87 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
72A-753.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-721.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-112.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-387.87 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-315.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
38A-592.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
99A-728.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |