Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
85A-128.69 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
67A-285.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
60K-426.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
63A-276.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
81A-399.55 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
48A-212.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
67A-298.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
29K-092.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
28A-213.33 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
63A-275.55 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
20A-709.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-705.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
63A-269.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
83A-173.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
84A-123.69 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
73A-321.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
62A-398.86 | - | Long An | Xe Con | - |
19A-615.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
68A-312.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
22A-232.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-722.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-365.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-362.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
88A-649.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
22A-235.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-728.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-444.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-113.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-591.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
78A-188.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |