Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-701.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-709.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-113.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-086.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-227.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
26A-199.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
11A-113.66 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
92A-395.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-415.99 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
69A-155.79 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
78A-185.69 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
70A-489.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
63A-283.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
83A-172.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
98A-722.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
83A-173.68 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
85A-134.44 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
61K-370.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-298.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
22A-219.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
47A-642.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-099.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-089.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-257.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-448.99 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-137.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70A-515.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
29K-112.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-263.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-241.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |