Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-673.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
43A-798.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
66A-238.69 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
99A-647.47 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
22A-206.99 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
98A-640.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
74A-236.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
21A-171.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
18A-386.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
29K-133.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-726.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
73A-331.99 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
76A-289.98 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
34A-799.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-126.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-756.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
89A-433.55 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
92A-389.69 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
89A-465.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47A-633.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-142.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70A-513.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98A-700.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20A-735.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
93A-444.11 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
99A-720.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
47A-706.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-136.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-723.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-129.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |