Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-519.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
29K-087.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70A-509.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-482.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-092.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
66A-259.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
60K-444.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
66A-252.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
43A-827.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
72A-765.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61K-376.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-217.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-326.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-083.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-783.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
99A-732.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-449.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
15K-267.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-118.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
92A-379.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
61K-322.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-710.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
86A-288.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
43A-812.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
37K-276.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-381.69 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
37K-312.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-038.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-736.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-788.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |