Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-257.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-359.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-309.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
34A-757.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-321.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-857.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37K-296.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49A-632.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-625.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
28A-215.89 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
49A-642.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
86A-289.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
70A-496.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98A-708.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
25A-073.39 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
20A-757.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
49A-653.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
92A-372.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
28A-226.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
49A-642.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
98A-720.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49A-632.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
68A-329.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
61K-321.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-460.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
99A-706.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
98A-716.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-381.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-257.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-276.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |