Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-672.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-121.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93A-444.49 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
20A-717.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
37K-253.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
22A-221.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
26A-189.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
74A-248.89 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
85A-121.88 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
61K-323.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
19A-617.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-485.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-315.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-349.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-387.89 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
78A-185.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
70A-515.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
37K-281.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-392.69 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-392.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
73A-321.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-333.34 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
22A-233.22 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
43A-841.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
22A-233.69 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
47A-631.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-216.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
85A-133.89 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
19A-582.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-487.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |