Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-641.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-459.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-303.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
21A-182.99 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
19A-609.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
85A-135.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
22A-219.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
47A-683.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
66A-252.22 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
47A-659.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
79A-505.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
34A-787.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-781.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-033.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-711.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
62A-385.79 | - | Long An | Xe Con | - |
37K-265.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
79A-498.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
34A-793.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60K-486.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
22A-235.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-272.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-196.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
24A-272.99 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
63A-293.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
93A-438.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
43A-838.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
81A-392.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
29K-129.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
81A-376.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |