Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-263.36 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
62A-389.66 | - | Long An | Xe Con | - |
64A-175.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
23A-137.69 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
37K-308.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-328.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
47A-641.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
75A-356.89 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
38A-602.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
69A-146.99 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
21A-188.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
49A-655.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
81A-389.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
99A-743.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
88A-652.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
28A-221.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
76A-295.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
43A-852.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-384.44 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
23A-139.93 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
15K-267.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-616.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14A-872.99 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-711.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
68A-330.00 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
29K-108.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
49A-631.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-315.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
63A-272.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
98A-713.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |