Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-758.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
76A-293.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
27A-106.79 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-727.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
99A-725.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
36K-028.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
26A-192.99 | - | Sơn La | Xe Con | - |
93A-438.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-142.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-128.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
21A-192.69 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
88A-673.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47A-665.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
26A-193.99 | - | Sơn La | Xe Con | - |
35A-378.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
43A-815.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
93A-444.42 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
43A-852.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
88A-652.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
92A-380.08 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
19A-606.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14A-875.89 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-512.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-383.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
63A-268.89 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
70A-506.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
29K-087.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-092.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-710.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
14A-877.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |