Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-731.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
98A-691.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-393.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-780.80 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
65A-429.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-426.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
62A-416.86 | - | Long An | Xe Con | - |
89A-449.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
98A-735.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-097.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
28A-226.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
72A-776.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
95A-115.99 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
28A-213.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
72A-762.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61K-311.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
79A-523.33 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
99A-742.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
24A-265.99 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-258.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
99A-751.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
98A-718.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
71A-182.69 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
29K-129.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-128.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
77A-305.55 | - | Bình Định | Xe Con | - |
68A-319.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-712.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-773.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-251.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |