Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-311.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
48A-217.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
98A-708.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
11A-113.89 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
84A-132.89 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
34A-768.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-096.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
67A-291.86 | - | An Giang | Xe Con | - |
29K-111.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-133.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
86A-291.89 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
61K-352.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-755.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29K-093.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-812.12 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-083.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-193.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-306.99 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
29K-067.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-726.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-197.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
48A-192.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
90A-222.67 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
79A-482.22 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
64A-167.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
43A-783.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
14A-813.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
15K-176.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
62A-358.66 | - | Long An | Xe Con | - |
43A-779.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |