Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-715.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-291.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
86A-265.99 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
76A-258.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
93A-424.44 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
43A-775.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
86A-272.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
48A-196.89 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
83A-165.68 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
92A-351.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
36A-987.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-456.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
99A-651.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
28A-211.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
43A-798.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-305.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-283.89 | - | Bình Định | Xe Con | - |
15K-187.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-272.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-213.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
62A-362.88 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-171.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
76A-256.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
94A-091.66 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
99A-675.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-167.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
81A-356.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
61K-293.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38A-548.89 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
76A-229.29 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |