Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-251.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
28A-203.89 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
67A-265.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
43A-787.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
38A-547.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
98A-660.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-547.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
49A-612.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-263.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
88A-646.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
93A-416.99 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
90A-231.79 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
92A-350.89 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-352.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
85A-115.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
17A-373.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
86A-272.69 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
15K-173.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-409.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
90A-231.99 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-381.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
49A-609.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-406.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
71A-173.88 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
37K-246.46 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
98A-630.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-649.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
75A-334.34 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
83A-166.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
17A-372.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |