Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34A-713.68 - Hải Dương Xe Con -
24A-252.66 - Lào Cai Xe Con -
19A-539.68 - Phú Thọ Xe Con -
88A-611.39 - Vĩnh Phúc Xe Con -
74A-231.39 - Quảng Trị Xe Con -
34A-708.99 - Hải Dương Xe Con -
18A-372.89 - Nam Định Xe Con -
37K-217.88 - Nghệ An Xe Con -
29K-059.66 - Hà Nội Xe Tải -
88A-641.11 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-731.69 - Hải Dương Xe Con -
89A-406.89 - Hưng Yên Xe Con -
76A-235.55 - Quảng Ngãi Xe Con -
60K-359.89 - Đồng Nai Xe Con -
99A-646.68 - Bắc Ninh Xe Con -
26A-182.86 - Sơn La Xe Con -
62A-359.88 - Long An Xe Con -
99A-675.88 - Bắc Ninh Xe Con -
49A-589.88 - Lâm Đồng Xe Con -
71A-172.39 - Bến Tre Xe Con -
20A-702.99 - Thái Nguyên Xe Con -
38A-555.78 - Hà Tĩnh Xe Con -
61K-295.99 - Bình Dương Xe Con -
61K-249.79 - Bình Dương Xe Con -
61K-289.86 - Bình Dương Xe Con -
36A-952.79 - Thanh Hóa Xe Con -
35A-361.79 - Ninh Bình Xe Con -
29K-062.66 - Hà Nội Xe Tải -
76A-249.39 - Quảng Ngãi Xe Con -
63A-253.68 - Tiền Giang Xe Con -