Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-389.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-389.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
15K-187.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-172.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
73A-319.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
92A-360.99 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
34A-728.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60K-385.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
48A-195.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
76A-227.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
66A-232.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
76A-233.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
86A-276.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
85A-119.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
36A-951.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
73A-319.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
15K-171.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
76A-279.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
19A-536.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
48A-196.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
19A-545.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
92A-359.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
88A-632.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
75A-322.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
34A-702.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-735.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-618.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-468.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
76A-235.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
65A-405.55 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |