Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-708.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
68A-296.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
82A-131.11 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
29K-142.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62A-385.39 | - | Long An | Xe Con | - |
61K-323.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-132.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-085.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-727.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
89A-446.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-285.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-328.99 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
19A-602.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-779.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-609.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-287.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
29K-112.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62A-393.69 | - | Long An | Xe Con | - |
99A-759.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
85A-130.00 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
35A-387.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
73A-321.11 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
98A-728.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-712.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-653.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34A-803.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
93A-439.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
92A-371.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
49A-648.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
43A-843.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |