Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-095.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
75A-343.33 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
37K-301.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-837.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
12A-239.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
29K-117.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-781.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
85A-131.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
79A-512.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
34A-787.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-701.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-132.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-819.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-697.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
88A-673.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61K-322.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-093.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-111.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
92A-379.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
37K-286.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
26A-187.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
98A-671.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
92A-395.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
29K-091.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-267.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-322.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
63A-276.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
43A-843.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
49A-652.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-089.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |