Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-267.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
93A-472.11 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-190.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70A-525.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-504.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
21A-200.99 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
98A-780.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17A-444.26 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
92A-412.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
68A-340.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
79A-540.69 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
18A-444.46 | - | Nam Định | Xe Con | - |
61K-429.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-157.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-163.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-325.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68A-343.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-680.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-164.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-863.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89A-484.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
29K-219.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-888.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-210.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-153.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-773.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-216.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-301.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
28A-244.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
61K-419.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |