Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71A-199.59 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
88A-712.12 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47A-722.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
88A-728.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
92A-407.07 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
89A-494.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
34A-832.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
81A-416.99 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
83A-182.82 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
62A-423.88 | - | Long An | Xe Con | - |
95A-126.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
36K-047.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
89A-467.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
74A-256.56 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-882.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
23A-149.99 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
19A-625.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
71A-200.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
21A-200.33 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
29K-160.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-173.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-157.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
97A-091.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
98A-760.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-327.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
18A-458.55 | - | Nam Định | Xe Con | - |
20A-797.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
22A-249.77 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
73A-342.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-073.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |