Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-785.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
74A-264.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
19A-624.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
17A-443.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
24A-289.69 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
70A-544.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-522.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-064.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-772.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
63A-301.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
70A-536.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
19A-621.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
17A-467.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
64A-188.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
78A-197.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-122.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65A-455.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
68A-351.11 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
29K-181.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
49A-704.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30L-326.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-448.84 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
89A-481.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
65A-451.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-474.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
79A-528.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49A-688.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
65A-437.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
90A-269.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-847.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |