Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-223.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
98A-750.05 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
70A-534.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
66A-277.44 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30L-374.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
35A-429.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-355.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
89A-470.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-123.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
19A-661.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-065.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-247.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
93A-465.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
26A-221.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
19A-664.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
93A-471.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
72B-042.04 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
29K-176.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-174.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-317.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-213.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
67A-301.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
29K-153.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-211.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-642.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
29K-199.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-153.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-853.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
37K-363.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-211.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |